Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 06-01-2022 - Cập nhật lúc 17:27 01/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 06-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 17:27 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 18 ngoại tệ tăng giá, 125 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 22 ngoại tệ tăng giá và 121 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 0.00 16,014.00 16,714.00
Đô la Canada CAD 0.00 17,517.00 18,217
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,171 24,415 25,203
Euro EUR 25,196 25,323 26,466
Bảng Anh GBP 30,248 30,400 31,354
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,829.00 3,039.00
Yên Nhật JPY 192.89 194.64 198.01
Ðô la New Zealand NZD 0.00 1.37 0.00
Đô la Singapore SGD 16,460.00 16,610.00 16,820.00
Bạc Thái THB 642.48 648.97 708.28
Đô la Mỹ USD 22,590 22,620 22,900

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,084 25,454
EUR 26,848 28,320
GBP 31,831 33,184
JPY 160.44 169.77
HKD 3,174.39 3,309.34
AUD 16,237.66 16,927.93
CAD 17,726.99 18,480
RUB 0.00 274.05
Cập nhật lúc 17:27 01/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021